Giới thiệu lần đầu vào năm 2010 cùng thời điểm với sony EH(sử dụng màn hình laptop 15.5 inch) . Sỡ hữu thiết kế giống nhau hoàn toàn,chỉ khác nhau về kích thước,bàn phím của EG không có phím số . Sử dụng Toàn bộ vỏ máy đều bằng nhựa, có lớp vân nổi với nhiều hình tam giác ghép lại tạo nên một hình lục giác tuyệt đẹp, một thiết kế sang trọng phù hợp với mọi người dùng khó tính nào. Các bề mặt của vỏ máy rất chắc chắn, không bị móp khi tác dụng lực nhiều. Bản lề có kết cấu ổn định đủ để hạn chế rung động khi gặp phải các va chạm ngoài ý muốn. Sony EG được trang bị một trong những nền tảng mới nhất hiện tại,điều đặc biệt nhất ở phiên bản này đấy là Sony Vaio đã "bình dân" hóa hơn thương hiệu của mình,giúp cho những người có thu nhập vừa phải nhưng vẫn muốn sở hữu phong cách Sony Style mà chỉ có thể tìm thấy được trong các dòng Vaio đắt tiền hơn của họ . EG thể hiện được điều đấy khi lọt vào top laptop bán chạy nhất trong 2 năm liền của Sony .
Sony Vaio EG38EC hiện đang được bán tại 4Tech hình thức còn gần như mới nguyên,máy màu đen , tổng thể đạt 90% - 95%,win 7 bản quyền,vừa hết bảo hành được vài ngày,mọi chức năng hoạt động hoàn hảo,pin dùng 3-4h .
Bộ Vi Xử Lý(Processor) : Sandy Bridge Intel Core i5 2450M (2x2.5GHz | 3MB | 5000MT/s - 2500MHz | 4 Threads | Max Turbo Frequency 3.1 GHz | Công nghệ 32nm | Max TDP 35w) .
Bo mạch chủ : Intel HM67
Thông tin Ổ cứng : Western Digital Scorpio Blue WD6400BPVT 640GB 5400 RPM 8MB Cache 2.5" SATA 3.0Gb/s .
Bộ Nhớ Trong(Memory) : 2GB, 1 x 2GB MB PC3-10600 SO-DIMM DDR3-RAM (1333 MHz), 2 Slots,upgradable to 16GB using two soDIMM modules5 (for 64-bit OS) .
Xử lý đồ họa : NVIDIA GeForce 410M 1GB DDR3 64 Bit DirectX 11, Shader 5.0 15 watt 40nm .
Màn Hình Laptop(Display) : 14 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight) .
Ổ Đọc Đĩa(Optical drive) : 16x Tray Load CD/DVD Burner (DVD+/-RW) Drive .
Audio : Sound Chip Intel® High Definition Audio Speaker Internal, Stereo speakers Microphone Internal, Monaural microphone .
Giao tiếp mạng : Wireless LAN Type IEEE 802.11b/g/n*6 Wireless LAN Data Rate Maximum transmission speed: 150 Mbps*7, Maximum receipt speed: 150 Mbps*7 Bluetooth Bluetooth® standard Ver. 3.0 + HS .
Cổng giao tiếp : USB Hi-Speed USB (USB 2.0) port Type A Connector x 4 Network (RJ-45)Connector 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1 Display Output Connector Analogue RGB, Mini D-Sub 15 pin x 1 Headphone Stereo, Mini Jack x 1 Microphone Stereo, Mini Jack x 1 HDMI In/Out Connector HDMI Out x 1 Memory Stick Slot "Memory Stick Duo"("Memory Stick PRO" compatible, Not support for copyright protection)*5 SD Memory Card Slot SD memory card (SDHC, SDXC compatible, Not support for copyright protection)*5 DC IN x 1.
Trọng lượng & Kích Thước : Dimensions (WxHxD) 345.8 x 28.9-34.5 x 238.7 mm Weight 2.3 kg (including the supplied battery) .
Thông tin Pin : BPS 26 6Cell dùng được 3-4h
Giá : 9.990.000 vnđ
Màn hình LED 13,3 inch độ phân giải 1.366 x 768 pixel cùng bàn phím dạng chiclet chống tràn
ReplyDelete